Từ điển Thiều Chửu
營 - doanh/dinh
① Dinh quân, cứ 500 quân gọi là một doanh. ||② Mưu làm, như kinh doanh 經營. ||③ Doanh doanh 營營 lượn đi, lượn lại. ||④ Tên đất. ||⑤ Phần khí của người, cũng đọc là chữ dinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
營 - doanh
Trại lính — Tên một đơn vị quân đội của Trung Hoa — Lo lắng làm ăn, lo việc — Làm mê hoặc, rối loạn — Cũng đọc Dinh.


安營 - an doanh || 大本營 - đại bản doanh || 營販 - doanh bản || 營表 - doanh biểu || 營求 - doanh cầu || 營救 - doanh cứu || 營田 - doanh điền || 營養 - doanh dưỡng || 營妓 - doanh kĩ || 營療 - doanh liệu || 營利 - doanh lợi || 營業 - doanh nghiệp || 營生 - doanh sinh || 營繕 - doanh thiện || 營殖 - doanh thực || 營齋 - doanh trai || 營私 - doanh tư || 行營 - hành dinh || 經營 - kinh doanh || 軍營 - quân dinh || 在營 - tại dinh || 將營 - tướng doanh || 出營 - xuất doanh || 廠營 - xưởng doanh ||